1. Mũi khoan nha khoa là gì?
Mũi khoan nha khoa là dụng cụ quan trọng thuộc nhóm vật liệu nha khoa. Trong quá trình điều trị nha khoa như chữa tủy, trám răng, phục hình răng, khoan cắt mô răng… thì đây là dụng cụ không thể thiếu.
Tùy theo mục đích điều trị, hiện nay có rất nhiều dòng sản phẩm hỗ trợ khác nhau như mũi khoan phẫu thuật, mũi khoan nội nha, mũi khoan đánh bóng hay mũi khoan phục hình. Những loại sản phẩm này sẽ khác nhau về hình dạng, kích thước và cả chất liệu nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn và hiệu quả được phép sử dụng trong nha khoa.
Các thông số cơ bản của mũi khoan nha khoa
Cấu tạo của mũi khoan răng bao gồm ba phần chính: cán, cổ và đầu.
Hình dạng của mũi khoan nha khoa đa dạng, được thiết kế để phù hợp với các loại công việc cụ thể trong điều trị nha khoa.
Các thông số cơ bản của mũi khoan nha khoa bao gồm:
- Đường kính của đầu mũi khoan.
- Chiều dài của cán mũi khoan.
- Góc nghiêng của cổ mũi khoan.
Những thông số này quyết định chức năng và ứng dụng của mũi khoan trong quá trình thực hiện các thủ tục nha khoa.
Mục đích sử dụng mũi khoan nha khoa
- Mũi khoan xoang răng: Được dùng trong các trường hợp cần tạo lỗ trong răng để chuẩn bị cho quá trình trám bít, điều trị tủy hay thực hiện các thủ tục nha khoa khác.
- Mũi khoan làm sạch mảng bám: Được dùng khi cần làm sạch răng hay điều trị nướu giúp loại bỏ các mảng bám một cách dễ dàng nhưng không ảnh hưởng đến phần men răng.
- Mũi khoan sửa soạn cùi răng: Đây là mũi khoan dùng trong các thủ tục làm đẹp khăn khi áp dụng veneer giúp chuẩn bị bề mặt răng trước khi đến các giai đoạn tiếp theo.
Phân loại mũi khoan nha khoa dựa vào đặc điểm nào?
Các loại mũi khoan nha khoa được phân loại dựa trên thiết kế của cán và chất liệu của mũi khoan.
1. Phân loại theo thiết kế của cán mũi khoan
a. Mũi khoan cán thẳng dài (Long Straight Shank - HP):
- Chỉ số ISO thường bắt đầu từ 1xx.
- Đường kính của cán: 2,35mm.
- Tổng chiều dài: từ 40mm đến 44.5mm.
b. Mũi khoan cán thẳng ngắn (Friction Grip Shank - FG):
- Chỉ số ISO thường bắt đầu từ 3xx.
- Đường kính của cán: 1,6mm.
- Tổng chiều dài: từ 19mm đến 24.5mm.
c. Mũi khoan cán khuyết (Counter-angle CA hoặc Latch-type Shank RA):
- Chỉ số ISO thường bắt đầu từ 2xx.
- Đường kính của cán: 2,35mm.
- Tổng chiều dài: từ 22mm đến 34mm.
2. Phân loại theo chất liệu của mũi khoan:
Phân loại các mũi khoan dựa vào chất liệu
a. Thép không gỉ (Stainless Steel):
- Mềm, linh hoạt, kháng nứt gãy tốt.
- Dùng cho việc loại bỏ ngà, chuẩn bị xoang trám, và các mũi mài nhựa.
b. Hợp kim của Wolfram (Tungsten Carbide):
- Cứng hơn thép, chịu nhiệt độ cao, chịu mài mòn tốt.
- Dùng cho khoan cắt tạo hình xương, cắt bỏ các phục hình kim loại.
c. Mũi khoan kim cương (Diamond):
Cắt nhanh và mượt mà, cho hiệu quả cắt cao.
Dùng cho chuẩn bị xoang trám, sửa soạn cùi răng, và cắt bỏ các phục hình sứ cũ.
Phân loại theo hình dạng của đầu mũi khoan
Các loại mũi khoan răng có hình dạng khác nhau như:
- Mũi khoan dạng Tròn
- Mũi khoan dạng Chóp ngược
- Mũi khoan dạng Búp lửa
- Mũi khoan dạng Hình trứng
- Mũi khoan dạng Trụ
...Và nhiều hình dạng khác, được sử dụng cho các công việc cụ thể trong điều trị nha khoa.
Những lưu ý khi mua mũi khoan nha khoa
Khi bạn quyết định mua mũi khoan nha khoa, việc chọn lựa phù hợp với mục đích sử dụng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà bạn cần chú ý đối với đặc điểm của mũi khoan:
Chất liệu mũi khoan
Mũi khoan thường được sản xuất từ các chất liệu như thép không gỉ, carbide, hoặc các loại kim loại chống mài mòn khác nhau. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp sẽ ảnh hưởng đến độ bền và hiệu suất của mũi khoan trong quá trình sử dụng.
Đa dạng đầu khoan
Các loại đầu khoan đa dạng phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau. Ví dụ, có mũi khoan được thiết kế để khoan lỗ, mũi khoan để làm sạch, và mũi khoan để chuẩn bị bề mặt răng. Việc chọn đúng loại đầu khoan sẽ đảm bảo hiệu quả cao trong từng công việc nha khoa cụ thể.
Kích thước và hình dạng
Mũi khoan có sẵn trong nhiều kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với đa dạng công việc điều trị nha khoa. Quyết định về kích thước và hình dạng phù hợp sẽ giúp bạn thực hiện các thủ tục nha khoa một cách chính xác và hiệu quả.
Khi mua mũi khoan, đặc biệt cần chú ý đến những thông tin liên quan đến các đặc điểm trên để đảm bảo rằng bạn đang sở hữu công cụ phù hợp nhất cho nhu cầu và mục đích cụ thể của mình trong lĩnh vực nha khoa.
- Mũi khoan Mani,
- Mũi khoan Dentsply Sirona
- Mũi khoan Dentium,
- Mũi khoan Komet,
- Mũi khoan Mectron
Với giá tốt nhất. Cam kết hàng chính hãng, Chính sách bảo hành và đổi trả, Miễn phí vận chuyển:
Mũi khoan phục hình.
Mũi khoannội nha.
Mũi khoan phẫu thuật.
Mũi khoan đánh bóng.
Quy trình vệ sinh vô trùng mũi khoan nha khoa
- Quy trình vệ sinh và tiệt trùng mũi khoan nha khoa là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và vệ sinh cho bệnh nhân. Dưới đây là quy trình chi tiết:
- Ngâm trong dung dịch khử trùng: Mũi khoan sau khi sử dụng nên được ngâm ngay vào dung dịch khử trùng theo khoảng thời gian được khuyến cáo. Nếu có tạp chất bám trên mũi khoan, nên cọ rửa nhẹ trước khi ngâm.
- Rửa sạch bằng nước sạch: Sau khi ngâm, mũi khoan cần được rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 01 phút.
- Rửa qua máy rửa siêu âm: Sử dụng máy rửa siêu âm để rửa lại mũi khoan. Hệ thống siêu âm giúp làm sạch các cặn bẩn bám trên mũi khoan hiệu quả hơn.
- Làm khô: Mũi khoan sau khi rửa qua máy siêu âm cần được làm khô trước khi đóng gói.
- Đóng gói: Đóng gói mũi khoan vào các túi hấp chịu nhiệt để bảo quản.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng khô ở nhiệt độ 160°C (320°F) trong 30 phút. Nếu sử dụng phương pháp tiệt trùng hơi nước, áp dụng nhiệt độ 121°C (250°F) trong chu kỳ 20 phút ở áp suất 15PSI.
- Bảo quản: Sau khi được tiệt trùng, giữ nguyên mũi khoan trong túi hấp để đảm bảo nơi bảo quản khô ráo và sạch sẽ.
- Tuân thủ đúng quy trình vệ sinh và tiệt trùng mũi khoan nha khoa là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng trong quá trình điều trị nha khoa.