Mũi khoan Mani trung bình màu xanh dương mã EA, EX, FO
- Xuất xứ: Mani - Nhật Bản
- Quy cách: Vỉ 5 mũi
- Chỉ định: Mũi khoan kim cương dùng mài cùi phục hình trong nha khoa
Hướng dẫn sử dụng
- Sau khi ngâm, mũi khoan nên được rửa sạch bằng nước sạch trong thời gian tối thiểu là 01 phút.
- Rửa lại qua máy rửa siêu âm, hệ thống giúp làm bong các cặn bẩn bám trên mũi khoan. Sau đó làm khô trước khi đóng gói.
- Đóng gói mũi khoan vào các túi hấp chịu nhiệt.
- Tiệt trùng khô (hấp khô) ở mức nhiệt độ 160 độ C (320 độ F) trong 30 phút. Nếu tiệt trùng hơi nước (hấp ướt), mức nhiệt độ áp dụng 121 độ C (250 độ F) trong chu kỳ 20 phút ở áp suất 15PSI. Tuy nhiên hấp ướt sẽ làm tăng nguy cơ ăn mòn vật liệu hơn.
- Sau khi được hấp, bảo quản giữ nguyên mũi khoan trong túi hấp, đảm bảo nơi bảo quản mũi khoan khô ráo và sạch sẽ.
Phân loại:
- SUPER COARSE (Siêu Thô) màu đen: mã SC
- COARSE (Thô) màu xanh lá: mã C
- STANDARD (Chuẩn) màu xanh dương: không có mã
- FINE (Min) màu đỏ: mã F
- EXTRA FINE (Siêu Mịn) màu vàng: mã EF
Các loại mũi khoan dùng trong nha khoa
Trong nha khoa, mũi khoan (dental burs) là dụng cụ không thể thiếu trong điều trị và phục hình răng. Mũi khoan được gắn vào tay khoan để mài, cắt, tạo hình răng hoặc vật liệu. Tùy theo mục đích và kỹ thuật, có nhiều loại mũi khoan khác nhau được sử dụng.
1. Phân loại theo chất liệu
-
Mũi khoan thép không gỉ (Steel burs):
-
Rẻ, dùng cho thao tác nhẹ nhàng như mài men, ngà mềm.
-
Dễ mòn, thường sử dụng một lần hoặc ít lần.
-
-
Mũi khoan carbide (Carbide burs):
-
Bền và cắt sắc bén hơn thép.
-
Thường dùng để cắt bỏ men, ngà cứng, tạo hình xoang trám.
-
-
Mũi khoan kim cương (Diamond burs):
-
Bề mặt phủ hạt kim cương nhân tạo.
-
Hiệu quả trong việc mài, tạo nhám, chỉnh sửa răng và phục hình.
-
Có nhiều độ hạt (thô – vừa – mịn) cho từng mục đích.
-
2. Phân loại theo tốc độ tay khoan
-
Mũi khoan tay tốc độ cao (High-speed burs):
-
Dùng với tay khoan tua-bin.
-
Cắt nhanh, chính xác, ít rung.
-
Chủ yếu dùng trong tạo hình xoang, mài răng phục hình.
-
-
Mũi khoan tay tốc độ thấp (Low-speed burs):
-
Dùng với tay khoan chậm hoặc tay thẳng.
-
Phù hợp cho mài chỉnh, lấy ngà mềm, hoàn thiện phục hình.
-
3. Phân loại theo hình dạng đầu mũi
-
Round bur (mũi tròn): Dùng mở xoang, lấy ngà sâu, tạo điểm giữ cho xoang.
-
Inverted cone bur (mũi hình nón ngược): Tạo dạng xoang với thành vững chắc, làm rãnh giữ.
-
Straight fissure bur (mũi rãnh thẳng): Tạo rãnh, mở rộng và tạo hình thành xoang.
-
Tapered fissure bur (mũi rãnh thuôn): Tạo thành xoang thuôn, thường dùng trong phục hình.
-
Pear-shaped bur (mũi hình lê): Phổ biến trong tạo xoang trám composite, dễ tạo dạng tròn đều.
-
End-cutting bur (mũi cắt ở đầu): Dùng cắt bỏ mô răng từ mặt đáy, không làm tổn hại thành bên.
4. Phân loại theo độ hạt (đối với mũi kim cương)
-
Hạt thô (coarse): Cắt nhanh, loại bỏ nhiều mô răng, dùng giai đoạn đầu.
-
Hạt vừa (medium): Dùng để tạo hình xoang hoặc phục hình.
-
Hạt mịn – siêu mịn (fine/extra-fine): Hoàn thiện bề mặt, đánh bóng phục hình sứ – composite.
5. Ứng dụng lâm sàng
-
Trong điều trị sâu răng: Loại bỏ ngà sâu, tạo xoang.
-
Trong phục hình răng: Mài cùi răng, chỉnh sửa mão – cầu răng.
-
Trong nha khoa thẩm mỹ: Tạo hình răng, chỉnh sửa veneer, đánh bóng.
-
Trong phẫu thuật miệng: Cắt xương, tách răng khôn, tạo đường rạch chính xác.
Bảng so sánh các loại mũi khoan trong nha khoa
| Tiêu chí | Loại | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| Chất liệu | Thép không gỉ | Mềm, linh hoạt, ít gãy | Nhanh mòn | Xoang trám, nội nha, mài nhựa |
| Tungsten carbide | Cứng, chịu nhiệt, bền, ít rung/ồn | Dễ nứt/gãy | Xương, cắt phục hình kim loại | |
| Kim cương | Cắt chính xác, mượt, hiệu quả cao | Tuổi thọ thấp, dễ bám bẩn | Trám, cùi, sứ | |
| Mani Diamond (implant) | Sắc bén, giảm rung, an toàn | Giá cao, cần kỹ thuật | Implant cắm trụ | |
| Cán mũi khoan | HP (long) | Đa dụng labo, dễ thao tác | Dài, không dùng cho nhanh | Phòng thí nghiệm, labo |
| FG (short) | Dùng nhanh, phổ biến | Chiều dài ngắn | Bàn ghế điều trị, thao tác nhanh | |
| RA (latch) | Tốt với tay gạt chậm | Không dùng cho tốc độ cao | Điều trị chậm, phẫu thuật chậm | |
| Hình dạng & nhám | Các hình dạng khác nhau | Đa dạng chức năng, chuẩn xác | Cần chọn phù hợp từng thao tác | Chuẩn bị xoang, tạo hình, hoàn thiện |
| Màu mã nhám (đối với diamond) | Dễ phân biệt, chọn độ nhám phù hợp | Phải chú ý chọn màu phù hợp | Tạo bóng, tạo hình, loại bỏ mạnh |
Giới thiệu tổng quan về mũi khoan MANI
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Chất liệu: Thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc phủ kim cương nhân tạo, đảm bảo độ bền và sắc bén.
-
Ứng dụng: Sử dụng trong điều trị nha khoa như mài chỉnh, tạo xoang, xử lý phục hình, phẫu thuật và nội nha.
-
Ưu điểm:
-
Lưỡi cắt sắc bén, chính xác.
-
Ít sinh nhiệt, giảm nguy cơ gây tổn thương mô răng.
-
Độ bền cao, không dễ gãy hay mòn.
-
Nhiều loại hình dáng và kích thước đáp ứng các chỉ định khác nhau.
-
Các dòng mũi khoan MANI phổ biến
-
Mũi kim cương (Diamond burs): Dùng để mài chỉnh, tạo hình răng, cắt bỏ mô cứng.
-
Mũi thép carbide: Thường dùng để tạo xoang, cắt bỏ mô sâu.
-
Mũi nội nha (Endo Access burs, Peeso, Gates, v.v.): Hỗ trợ mở tủy và tạo đường vào trong điều trị nội nha.
Ứng dụng thực tế
Mũi khoan MANI được nhiều phòng khám và bệnh viện răng hàm mặt lựa chọn vì chất lượng ổn định, giá thành hợp lý và độ an toàn cao trong quá trình sử dụng.
Bảng so sánh
| Tiêu chí | Loại | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| Chất liệu | Thép không gỉ | Mềm, linh hoạt, ít gãy | Nhanh mòn | Xoang trám, nội nha, mài nhựa |
| Tungsten carbide | Cứng, chịu nhiệt, bền, ít rung/ồn | Dễ nứt/gãy | Xương, cắt phục hình kim loại | |
| Kim cương | Cắt chính xác, mượt, hiệu quả cao | Tuổi thọ thấp, dễ bám bẩn | Trám, cùi, sứ | |
| Mani Diamond (implant) | Sắc bén, giảm rung, an toàn | Giá cao, cần kỹ thuật | Implant cắm trụ | |
| Cán mũi khoan | HP (long) | Đa dụng labo, dễ thao tác | Dài, không dùng cho nhanh | Phòng thí nghiệm, labo |
| FG (short) | Dùng nhanh, phổ biến | Chiều dài ngắn | Bàn ghế điều trị, thao tác nhanh | |
| RA (latch) | Tốt với tay gạt chậm | Không dùng cho tốc độ cao | Điều trị chậm, phẫu thuật chậm | |
| Hình dạng & nhám | Các hình dạng khác nhau | Đa dạng chức năng, chuẩn xác | Cần chọn phù hợp từng thao tác | Chuẩn bị xoang, tạo hình, hoàn thiện |
| Màu mã nhám (đối với diamond) | Dễ phân biệt, chọn độ nhám phù hợp | Phải chú ý chọn màu phù hợp | Tạo bóng, tạo hình, loại bỏ mạnh |





Đánh giá khách hàng