STT | Hình Ảnh | Tên hàng | Xuất Xứ | ĐVT |
Giá
Tham Khảo
|
DỤNG CỤ CƠ BẢN | |||||
1 | Cây trám chống dính | Cái | 150,000 | ||
2 | Cây nhồi | Cái | 25,000 | ||
3 | Cây nạo ổ răng | Cái | 25,000 | ||
4 | Cây nạo ngà | Cái | 25,000 | ||
5 | Nạo nang răng cưa | Chiếc | 190,000 | ||
6 | Cây đặt chỉ co nướu | Cái | 140,000 | ||
7 | Cây đánh chất hàn(nhựa) | Chiếc | 5,000 | ||
8 | Cây bơm xương | Cái | 350,000 | ||
10 | Cây bóc tách lợi cán vàng | Cái | 70,000 | ||
11 | Bát cao su + thìa lấy dấu | Bộ | 35,000 | ||
13 | Bát inox | Chiếc | 35,000 | ||
14 | Bay inox đánh chất hàn nhỏ | Cái | 20,000 | ||
15 | Bay inox đánh chất hàn to | Cái | 25,000 | ||
16 | Bay đánh chất lấy dấu(nhựa) | Cái | 15,000 | ||
17 | Bay đánh chất lấy dấu (cán gỗ) | Cái | 35,000 | ||
18 | Que hàn | Hộp | 25,000 | ||
19 | Trám TM 7 cây | Bộ | 750,000 | ||
20 | Trám TM 6 cây | Bộ | 650,000 | ||
21 | Bộ khám 3 cây nhám (Parkistan) | Bộ | 50,000 | ||
22 | Bộ khám 3 cây nhám (TQ) | Bộ | 40,000 | ||
23 | Bộ khám 3 cây (trơn) | Bộ | 60,000 | ||
24 | Mặt gương ( 12 cái ) | Hộp | 70,000 | ||
25 | Mặt gương | Chiếc | 10,000 | ||
26 | Cán gương | Cái | 20,000 | ||
27 | Cán gương trơn | Cái | 25,000 | ||
28 | Thám trâm trơn | Cái | 25,000 | ||
29 | Thám trâm nhám | Cái | 20,000 | ||
30 | Banh gắp nhám | Cái | 20,000 | ||
31 | Banh gắp trơn | Cái | 25,000 | ||
32 | Khay vuông | Cái | 45,000 | ||
33 | Khay quả đậu | Cái | |||
34 | Gương soi | Cái | 60,000 | ||
35 | Gương phóng đại | Chiếc | 70,000 | ||
36 | Banh gắp dụng cụ | Cái | 60,000 | ||
37 | Đèn cồn | Cái | 25,000 | ||
38 | Ống cắm banh | Cái | 50,000 | ||
39 | Banh chữ C cứng | Cái | 20,000 | ||
40 | Banh C dẻo | Cái | 25,000 | ||
41 | Banh 3C | Cái | 80,000 | ||
42 | Cây móc má | Cái | 30,000 | ||
43 | Banh 2 chiều ( thẩm mỹ ) | Cái | 70,000 | ||
44 | Banh vén môi | Cái | 50,000 | ||
45 | Banh vén lợi | Chiếc | 180,000 | ||
46 | Banh thẳng 2 chiều trắng | Cái | 35,000 | ||
47 | Banh thẳng 2 chiều đen | Cái | 35,000 | ||
48 | Banh thẳng 1 chiều | Cái | 35,000 | ||
49 | Banh sắt ( bắt buộc ) NL | Cái | 200,000 | ||
50 | Banh Parapop | Cặp | 70,000 | ||
51 | Banh miệng hút nước bọt | Cái | 450,000 | ||
52 | Banh miệng có cán 1 đầu ( Thẳng ) | Cái | 35,000 | ||
53 | Banh miệng có cán 1 đầu ( R6,7) | Cái | 35,000 | ||
54 | Banh miệng có cán 1 đầu ( Cong ) | Cái | 35,000 | ||
55 | Banh cao su tròn KHÔNG chặn lưỡi Viavadent(opagate) | Chiếc | 50,000 | ||
56 | |||||
57 | Banh cao su tròn có chặn lưỡi(TQ) | Chiếc | 35,000 | ||
58 | Banh sắt bắt buộc TE | Chiếc | 190,000 | ||
59 | Kính đánh chất hàn | Cái | 25,000 | ||
60 | Giấy đánh Fuji to | Tệp | 15,000 | ||
61 | Giấy đánh Fuji NHỎ | Tệp | 10,000 | ||
62 | Cục cắn thường trắng | Cái | 20,000 | ||
63 | Cục cắn thường màu | Cái | 18,000 | ||
64 | Cục cắn gạt lưỡi S, M, L | Bộ | 100,000 | ||
65 | Cục cắn chặn má | Bộ | 80,000 | ||
66 | Hộp đựng bông tròn TB | Cái | 40,000 | ||
67 | Hộp đựng bông tròn ( to ) | Hộp | 50,000 | ||
68 | Hộp đựng bông tròn ( nhỏ ) | Hộp | 30,000 | ||
69 | Hôp inox chữ nhật to (hộp đựng kìm) | Cái | 180,000 | ||
70 | Hộp inox chữ nhật TB(hộp đựng kìm) | Cái | 65,000 | ||
71 | Hộp inox chữ nhật nhỏ (hộp đựng kìm) | Cái | 40,000 | ||
72 | Hộp sản đựng kìm 24x16x5 | Hộp | 110,000 | ||
73 | Hộp hấp MK (Vuông) | Cái | 60,000 | ||
74 | Hộp hấp bông to | Cái | 150,000 | ||
75 | Hộp hấp file pakistan | Cái | 130,000 | ||
76 | Hộp hấp file to | Chiếc | 380,000 | ||
77 | Hộp hấp file nhỏ màu sắc | Chiếc | 120,000 | ||
78 | Bộ lấy cao răng bằng tay 3 cây | Cái | 55,000 | ||
79 | Thước đo nha chu rẻ | Cái | 25,000 | ||
80 | Chầy cối | Cái | 50,000 | ||
81 | Súng bắn nhộng | Cái | 150,000 | ||
85 | Bộ giật chụp tay | Cái | 120,000 | ||
86 | Bộ nạo nha chu | Bộ | 750,000 | ||
87 | Cốc thủy tinh | Cái | 15,000 | ||
88 | Cốc mềm | Dây | 30,000 | ||
89 | Cốc cứng | Dây | 25,000 | ||
90 | Giấy nhám | Chiếc | 15,000 | ||
91 | Giấy cắn ĐỨC | Hộp | 135,000 | ||
92 | Giấy cắn GC | Hộp | 290,000 | ||
COMPOSIT HÀN RĂNG | |||||
1 | Composite Denfil | Tuýp | 175,000 | ||
2 | Com nanopaq | Tuýp | 120,000 | ||
3 | Nexcom lỏng | Tuýp | 105,000 | ||
4 | Com lỏng ULTRA | Tuýp | 73,000 | ||
BỌC CAMERA,SENSOR | |||||
1 | Film Yes! Star (kèm nước) | Bộ | 540,000 | ||
2 | Film nước trung | Hộp | 540,000 | ||
5 | Bọc camera | hộp | 150,000 | ||
6 | Kẹp film | Bộ | 400,000 | ||
7 | Bọc sensor | Hộp | 100,000 | ||
8 | Kẹp sensor | Bộ | 300,000 | ||
9 | Camera wifi cầm tay | Bộ | 850,000 | ||
10 | Camera DA100 | Bộ | 4,500,000 | ||
11 | Camera DA200 | Bộ | 5,500,000 | ||
THUỐC TÊ | |||||
1 | Tê xịt | Hộp | 390,000 | ||
2 | Tê xanh dương | Hộp | 890.000 - 950.000 | ||
3 | Tê xanh 3% | Hộp |
890.000 - 950.000
|
||
4 | Tê xanh lá 3% | Vỉ | 890.000 - 950.000 | ||
5 | Tê Pháp đỏ | Hộp | 890.000 - 950.000 | ||
7 | Tê Hàn | Hộp | 890.000 - 950.000 | ||
8 | Tê bôi | Hộp | 90,000 | ||
KIM TIÊM | |||||
1 | kim pháp 10mm (TE) | Hộp | 245,000 | ||
2 | Kim tiêm Pháp 21mm(NL) | Hộp | 245,000 | ||
3 | Kim tiêm TERUMO | Hộp | |||
4 | Kim SIRO 30G trẻ em | hộp | 145,000 | ||
5 | Kim SIRO 27G người lớn | hộp | 145,000 | ||
ETCHING | |||||
1 | Etching | tuýp | 60,000 | ||
2 | Etching ĐỨC | Tuýp | 60,000 | ||
3 | Etchant DENFIL | Tuýp | 90,000 | ||
4 | Etching sứ | Tuýp | 420,000 | ||
BOND | |||||
1 | Keo bond viva | Lọ | 400,000 | ||
2 | Keo bond 3M 1 bước | Lọ | 990,000 | ||
3 | Keo bond 3M (transbond) | Lọ | |||
4 | Keo bond 2 bước 3M | Hộp | 785,000 | ||
ỐNG HÚT | |||||
1 | Ống hút phẫu thuật mài cùi | Gói | 80,000 | ||
2 | Ống hút phẫu thuật inox | Cái | 130,000 | ||
3 | Ống hút phẫu thuật 25 cái | Gói | 70,000 | ||
4 | Ống Hút Nước Bọt Ý | Túi | 70,000 | ||
5 | Ống hút nước bọt ( trắng ) | Gói | 50,000 | ||
THẠCH CAO | |||||
1 | Thạch cao thường | Bao | 750,000 | ||
2 | Thạch cao siêu cứng Snow Rock | Gói | 37,000 | ||
3 | Thạch cao siêu cứng hi-stone | Gói | |||
4 | Thạch cao siêu cứng GC | Gói | |||
5 | Thạch cao Planet | Gói | 37,000 | ||
SILICON, CHẤT LẤY DẤU, THÌA LẤY DẤU | |||||
1 | Súng silicon 1:10 | Cái | 450,000 | ||
2 | Súng silicon 1:1 | Cái | 250,000 | ||
3 | Đế silicon xanh dương | Cặp | 60,000 | ||
4 | Đế silicon trắng, xanh lá | Bộ | 450,000 | ||
5 | Đế silicon lấy mẫu lý tưởng | Bộ | 550,000 | ||
6 | Đế silicon | Bộ | 200,000 | ||
7 | Đầu trộn silicon vàng | Chiếc | 3,000 | ||
8 | Đầu trộn silicon vàng | Gói | 97,000 | ||
9 | Đầu bơm silicon | Chiếc | 1,000 | ||
10 | Đầu bơm silicon | Gói | 100,000 | ||
11 | Đầu trộn răng tạm xanh 1;1 | Gói | 150,000 | ||
12 | Đầu trộn răng tạm 1:10 | Gói | 20,000 | ||
13 | Đầu trộn răng tạm TRANTEMP 1:1 | Cái | 5,000 | ||
14 | Silicon vành khít đặc, lỏng BE | Tuýp | 180,000 | ||
15 | Silicon lỏng súng HD | Hộp | 290,000 | ||
16 | Silicon lỏng trộn tay HD | Bộ | 630,000 | ||
17 | Silicon đặc HD | Hộp | 910,000 | ||
18 | Silicon đặc HQ | Hộp | |||
19 | Silicon lỏng súng HQ | Tuýp | 165,000 | ||
20 | Silicon đặc SILAGUM | Bộ | 950,000 | ||
21 | Silicon lỏng súng SILAGUM | Ống | 300,000 | ||
22 | Silicon 3M lỏng | Tuýp | |||
23 | Silicon 3M đặc | Hộp | |||
24 | Lấy dấu hygedent | Gói | 95,000 | ||
25 | lấy dấu algeniux | Gói | 115,000 | ||
26 | Lấy dấu Alginmax | Gói | 100,000 | ||
27 | Lấy dấu Tulip | Chiếc | |||
28 | Lấy dấu Tropical | Gói | 175,000 | ||
29 | Lấy dấu Neo | Gói | 220,000 | ||
30 | Lấy dấu GC | Gói | |||
31 | Lấy dấu Cavex | Gói | 165,000 | ||
32 | Thìa lấy dấu nhựa( xanh dương,xanh lá) | cặp | 20,000 | ||
33 | Thìa lấy dấu nhựa (xanh lá,xanh dương) | Bộ | 100,000 | ||
34 | Thìa lấy dấu bán hàm 2 bên( nhựa) | cặp | 20,000 | ||
37 | Thìa lấy dấu nhựa thép | Bộ | 80,000 | ||
38 | Thìa lấy dấu nhựa thép | Cặp | 17,000 | ||
39 | Thìa lấy dấu lỗ Ovan | Cặp | 74,000 | ||
40 | Thìa lấy dấu inox oval | Bộ | 220,000 | ||
41 | Thìa lấy dấu inox | Cặp | 70,000 | ||
42 | Thìa lấy dấu inox (lỗ) | bộ | 200,000 | ||
43 | Thìa lấy dấu tương quan | Bộ | 350,000 | ||
44 | Thìa lấy dấu IP | Cặp | 30,000 | ||
45 | Thìa lấy dấu IP | Bộ | 80,000 | ||
46 | Thìa lấy dấu inox (trơn) | bộ | 200,000 | ||
47 | Thìa lấy dấu tháo lắp(18 cây) | Bộ | 400,000 | ||
48 | Thìa lấy dấu tháo lắp(17 cây) | Bộ | 250,000 | ||
BƠM | |||||
1 | Bơm tiêm | Cái | 140,000 | ||
2 | Bơm tiêm Osung | Cái | 350,000 | ||
3 | Bơm TIÊM nhựa 5ml | Hộp | 80,000 | ||
4 | Bơm tiêm hút ngược (soắn) | Cái | 450,000 | ||
5 | Bơm tiêm hút ngược (mũi tam giác_ | Cái | 180,000 | ||
6 | Bơm tiêm 3ml | Hộp | 75,000 | ||
7 | Bơm nhựa cong | Cái | 10,000 | ||
8 | Bơm MTA | Cái | 500,000 | ||
TĂM, CHỈ CÁC LOẠI | |||||
1 | Chỉ vicryl 4.0 | Hộp | 1,020,000 | ||
2 | Chỉ Vicryl 4.0 | Sợi | 85,000 | ||
3 | Chỉ Vicryl 3.0 | hộp | 960,000 | ||
4 | Chỉ Vicryl 3.0 | sợi | 80,000 | ||
5 | Chỉ Vicryl 5.0 | hộp | 1,380,000 | ||
6 | Chỉ Vicryl 5.0 | sợi | 115,000 | ||
7 | Chỉ silk 4.0, 3.0, 5.0 | sợi | 21,000 | ||
8 | Chỉ Nilon 3.0, 4.0, 5.0 | sợi | 19,000 | ||
9 | Chỉ Catgut 3.0, 4.0, 5.0 | Hộp | 115,000 | ||
10 | Chỉ nilon Mani | Chiếc | 470,000 | ||
11 | Chỉ nha khoa TQ | Cuộn | 25,000 | ||
12 | Chỉ co nướu ultrapak 000, 00, 0 | Lọ | 350,000 | ||
13 | Chỉ co nướu sure endo 000, 00, 0 | Lọ | 195,000 | ||
14 | Chỉ co nướu rẻ 0, 00, 000 | Lọ | 60,000 | ||
15 | Chỉ co nướu chính hãng 0, 00, 000 | Lọ | 80,000 | ||
16 | Tăm nha khoa Nhật 80 cái | Gói | 15,000 | ||
17 | Tăm quét Fluor | Hộp | 50,000 | ||
18 | Tăm bond TQ | Lọ | 25,000 | ||
19 | Tăm bond tpc | lọ | 42,000 | ||
20 | Tăm veneer | Hộp | 150,000 | ||
TÚI ,CUỘN HẤP DỤNG CỤ | |||||
1 | Khay hấp dụng cụ nhựa | Cái | 150,000 | ||
2 | Khay hấp dụng cụ inox | Cái | 370,000 | ||
3 | Túi hấp dụng cụ 90x260 | Hộp | 150,000 | ||
4 | Túi hấp dụng cụ 135X280 | Hộp | 200,000 | ||
5 | Túi hấp dụng cụ 190x260 | Hộp | 350,000 | ||
6 | Túi hấp dụng cụ 305X430 | Hộp | 650,000 | ||
7 | Cuộn hấp 50X200 | Cuộn | 220,000 | ||
8 | Cuộn hấp 7.5x200 | Cuộn | 290,000 | ||
9 | Cuộn hấp 5.5x200 | Cuộn | 270,000 | ||
10 | Cuộn hấp 35x200 | Cuộn | 1,400,000 | ||
11 | Cuộn hấp 30x200 | Cuộn | 1,050,000 | ||
12 | Cuộn hấp 25x200 | Cuộn | 890,000 | ||
13 | Cuộn hấp 20x200 | Cuộn | 720,000 | ||
14 | Cuộn hấp 15x200 | Cuộn | 550,000 | ||
15 | Cuộn hấp 10x200 | Cuộn | 400,000 | ||
CHẤT HÀN, CHẤT GẮN | |||||
1 | Ceviton | Hộp | 90,000 | ||
2 | Cement Riva | Hộp | 740,000 | ||
3 | Chất gắn mão THERA CEM | Tuýp | 1,350,000 | ||
4 | CX to | Hộp | |||
5 | Fuji plus bộ rời | bộ | 1,690,000 | ||
6 | Fuji plus nước | Hộp | |||
7 | Fuji plus bộ liền | Bộ | 1,750,000 | ||
8 | Fuji plus bột | Hộp | |||
9 | Fuji 9 nhỏ | Hộp | - | ||
10 | Fuji 7 trắng | Hộp | 1,150,000 | ||
11 | Fuji 7 hồng | Hộp | 1,150,000 | ||
12 | Fuji 2 to | Chiếc | 1,250,000 | ||
13 | Fuji 2 chiếu đèn | Hộp | 490,000 | ||
14 | Fuji 1 to | Hộp | 1,350,000 | ||
15 | Fuji 1 nhỏ | Hộp | 540,000 | ||
16 | Gắn tạm cavex | Hộp | 370,000 | ||
17 | Gắn tạm 3M | Hộp | 580,000 | ||
18 | Rely X Temp | Hộp | 600,000 | ||
19 | Rely X Luting 2 | Hộp | 1,050,000 | ||
20 | Trám bít 3M( sealent) | Cái | 480,000 | ||
21 | U200 | Hộp | 1,750,000 | ||
22 | Fuji 9 to | Hộp | 1,150,000 | ||
23 | Fuji 2 nhỏ | Hộp | 620,000 | ||
24 | Amalgam cao | Chiếc | 750,000 | ||
26 | Thủy ngân | Lọ | 165,000 | ||
27 | Ketac Cem đỏ | Hộp | 850,000 | ||
28 | Amalgam Thấp | Chiếc | 670,000 | ||
29 | Adhesor | Hộp | 300,000 | ||
30 | Bộ gắn veneer vivadent | bộ | 7,800,000 | ||
31 | AH26 | Hộp | 750,000 | ||
32 | AH - L (A2) | Hộp | 580,000 | ||
33 | Vá sứ | Bộ | 1,350,000 | ||
CHỐT | |||||
1 | Chốt thép vàng thường | Hộp | 350,000 | ||
2 | Chốt thép vàng Rogin | Hộp | 350,000 | ||
3 | Chốt thép trắng Rogin | Hộp | 340,000 | ||
4 | Chốt thép thường | Hộp | 330,000 | ||
5 | Chốt sợi | Hộp | 100,000 | ||
LÀM RĂNG TẠM | |||||
1 | Làm răng tạm Trantemp | Hộp | 850,000 | ||
2 | Làm răng tạm tempofit | Hộp | - | ||
3 | Làm răng tạm Luxatemp | Hộp | 2,150,000 | ||
4 | Làm răng tạm Hantemp | Hộp | 860,000 | ||
5 | Làm răng tạm NEW TEMP | Hộp | 830,000 | ||
GĂNG TAY | |||||
1 | Găng vglove không bột S | Thùng | 870,000 | ||
2 | Găng Vglove có bột | Thùng | 580,000 | ||
5 | Găng tay phẫu thuật | Đôi | 7,000 | ||
ĐÁNH BÓNG | |||||
1 | Đánh bóng Com Nga | Hộp | 500,000 | ||
2 | Bộ đánh bóng com mini 50 đĩa | Bộ | 420,000 | ||
3 | Bộ đánh bóng composite 100 đĩa | Bộ | 550,000 | ||
4 | bộ đánh bóng composite 9 mũi | Bộ | 180,000 | ||
5 | Enhance đài, đĩa, nụ | Cái | 35,000 | ||
6 | Nụ cao su Sofu | Hộp | 500,000 | ||
7 | Chổi cước TPC | Hộp | 320,000 | ||
8 | Chổi cước TPC | Cái | 2,000 | ||
9 | Chổi cước | Hộp | 140,000 | ||
10 | Đài cao su | Hộp | 120,000 | ||
11 | Cốc đánh bóng | Con | 3,700 | ||
ĐÁ GẮN RĂNG | |||||
1 | Kim cương TQ | Vỉ | 45,000 | ||
2 | Kim cương thụy sĩ | Vỉ | 115,000 | ||
3 | Kim cương thụy sĩ | Viên | 40,000 | ||
4 | Kim cương vn | viên | 45,000 | ||
5 | Kim cương mỹ 2.5 | viên | 650,000 | ||
6 | Kim cương mỹ 2.7 | viên | 700,000 | ||
7 | Kim cương mỹ 3.0 | viên | 750,000 | ||
TẨY TRẮNG | |||||
1 | Tẩy trắng zoom | Bộ | 1,395,000 | ||
2 | Tẩy trắng nite White 22% | Tuýp | 160,000 | ||
3 | Tẩy trắng HP max | Hộp | 580,000 | ||
4 | Tẩy trắng Đức | Hộp | 780,000 | ||
5 | Tẩy trắng 35% | Tuýp | 195,000 | ||
6 | Tẩy trắng 20% | Tuýp | 145,000 | ||
7 | Tẩy trắng 15% | Tuýp | 135,000 | ||
8 | Tẩy trắng 10% | Tuýp | 125,000 | ||
10 | Tẩy trắng Pola | Bộ | 2,250,000 | ||
11 | Đèn tẩy trắng di động | Cái | 2,200,000 | ||
12 | Đèn tẩy trắng gắn ghế | Cái | 1,000,000 | ||
13 | Miếng ép máng TQ | Gói | 170,000 | ||
14 | Miếng ép máng HQ cứng | Hộp | 380,000 | ||
15 | Miếng ép máng HQ mềm | Hộp | 300,000 | ||
CHE NƯỚU,CHỐNG Ê | |||||
1 | Che nướu | Tuýp | 95,000 | ||
2 | Chống ê tẩy trắng Opa | Tuýp | 100,000 | ||
SẢN PHẨM CHỐNG LÂY NHIỄM | |||||
1 | Mũ nữ | Gói | 120,000 | ||
2 | Mũ nam | Gói | 150,000 | ||
3 | Áo phẫu thuật | Chiếc | 25,000 | ||
4 | Bộ bảo hộ 7 món | Bộ | 45,000 | ||
5 | Băng dính | Cuộn | 150,000 | ||
6 | Hộp đựng băng keo vô khuẩn | Cái | 250,000 | ||
7 | Xịt sát khuẩn bề mặt | Chai | 185,000 | ||
8 | Sát trùng tay khoan Cavid | Chai | 285,000 | ||
9 | Giấy lau tay khoan BMS | Hộp | 280,000 | ||
10 | Cồn 70, 90 | Lọ | 35,000 | ||
11 | Ngâm dụng cụ | Chai | 325,000 | ||
12 | Dầu xịt tay khoan 300ml | Chai | 90,000 | ||
13 | Dầu xịt NSK | Chai | 285,000 | ||
14 | Khẩu trang | Hộp | 30,000 | ||
15 | Khăn choàng vải | Chiếc | 80,000 | ||
16 | Khăn choàng giấy | Gói | 120,000 | ||
17 | Kẹp khăn choàng | Cái | 15,000 | ||
172 | Hộp an toàn (bơm tiêm) | Chiếc | 25,000 | ||
MŨI KHOAN | |||||
1 | Mũi khoan Mani | cái | 23,000 | ||
2 | Mũi khoan Mani | Vỉ | 115,000 | ||
3 | MK đen Mani | Vỉ | 125,000 | ||
KÌM, BẨY NHỔ RĂNG | |||||
1 | Bẩy tách mão | Chiếc | 350,000 | ||
2 | Bẩy Parkistan | Cái | 45,000 | ||
3 | Bẩy Osung | Cái | 1,050,000 | ||
4 | Bẩy ko sang chấn | Bộ | 1,700,000 | ||
5 | Bẩy khuỷu | Chiếc | 330,000 | ||
6 | Bộ bảy 13 cây ( HH) | Bộ | 850,000 | ||
7 | Bẩy 13 cây(thường) | Bộ | 650,000 | ||
8 | Bộ kìm nhổ răng TE thường | Bộ | 500,000 | ||
9 | Bộ kìm nhổ răng NL thường | Bộ | 850,000 | ||
10 | Kìm nhổ răng TE | Chiếc | 75,000 | ||
11 | Kìm nhổ răng người lớn | Chiếc | 85,000 | ||
12 | Kìm nhổ chân răng nhọn | Cái | 350,000 | ||
13 | Kìm nhổ chân răng cong | Cái | 350,000 | ||
BANH, KÉO, DAO PHẪU THUẬT | |||||
1 | Kéo cắt chỉ thép | Cái | 110,000 | ||
2 | Kéo cắt chỉ 12cm trắng(thẳng, cong) | cái | 25,000 | ||
3 | Kéo cắt chỉ 14cm trắng(thẳng, cong) | cái | 25,000 | ||
4 | Kéo cắt chỉ 16cm trắng(thẳng, cong) | cái | 50,000 | ||
5 | Kéo cắt chỉ 12cm cán vàng (thẳng, cong) | cái | 85,000 | ||
6 | Kéo cắt chỉ 14cm cán vàng (thẳng, cong) | cái | 90,000 | ||
7 | Kéo cắt chỉ 9cm cán vàng (thẳng, cong) | cái | 60,000 | ||
8 | Kéo vi phẫu ngắn (cán vàng) | Chiếc | 220,000 | ||
9 | Kéo vi phẫu dài (cán vàng) | Chiếc | 250,000 | ||
10 | Kéo vi phẫu cán trắng | Chiếc | 180,000 | ||
11 | Kéo trắng to | Chiếc | 25,000 | ||
12 | Banh kẹp 16cm(cán vàng) | Cái | 250,000 | ||
13 | Banh kẹp kim 14cm(cán vàng) | Chiếc | 250,000 | ||
14 | Banh kẹp kim 12cm(cán vàng) | Chiếc | 220,000 | ||
15 | Banh kẹp kim 16cm thường | Chiếc | 50,000 | ||
16 | Banh kẹp kim 14cm thường | Chiếc | 25,000 | ||
17 | Banh kẹp kim 12cm thường | Chiếc | 25,000 | ||
18 | Kẹp phẫu thuật cán vàng 16cm | Cái | 280,000 | ||
19 | Kẹp phẫu thuật cán vàng 12cm | Cái | 250,000 | ||
20 | Kẹp giấy cắn | Cái | 100,000 | ||
21 | Kẹp fortick ko mấu | Chiếc | 20,000 | ||
22 | Kẹp fortick có mấu | Chiếc | 25,000 | ||
23 | Kẹp film | Bộ | 400,000 | ||
24 | Kẹp đá | Cái | 10,000 | ||
25 | Cán dao mổ | Cái | 20,000 | ||
26 | Dao mổ kiato | Hộp | 85,000 | ||
CÁC SẢN PHẨM NỘI NHA | |||||
1 | MTA CEMS | hộp | 540,000 | ||
2 | Biodentin Pháp | Hộp | |||
3 | MTA outho | Lọ | 285,000 | ||
4 | RETRO MTA | Lọ | 390,000 | ||
5 | MTA Longly | Tuýp | 1,350,000 | ||
6 | MTA HQ(đỏ) | Tuýp | 580,000 | ||
7 | C File Rogin | Vỉ | 180,000 | ||
8 | Path file 13, 16, 19 rogin | Vỉ | 300,000 | ||
9 | File Recipe Blue | 350,000 | |||
10 | File xoay Rogin | Vỉ | 280,000 | ||
11 | Protaper tay cứng | Hộp | 100,000 | ||
12 | Protaper máy cứng | Hộp | 100,000 | ||
13 | Protaper tay dẻo | Hộp | 280,000 | ||
14 | File máy dẻo rẻ | Vỉ | 250,000 | ||
15 | U file dẻo | Ống | 250,000 | ||
16 | U file cứng | Ống | 130,000 | ||
17 | Retreatment file | Vỉ | 400,000 | ||
19 | Trâm tài VN xanh, trắng, vàng | Vỉ | 20,000 | ||
20 | Trâm trơn Mani | Vỉ | 55,000 | ||
21 | Trâm gai mani | Vỉ | 58,000 | ||
22 | Trâm gai medin | Vỉ | 85,000 | ||
23 | Thước nội nha trắng | Chiếc | 120,000 | ||
24 | Thước nội nha hình chữ nhật | Cái | 70,000 | ||
25 | Thước nhẫn | Cái | 60,000 | ||
26 | Máy rung nội nha cầm tay (tăm điện) | Cái | |||
27 | Bộ lèn cone lỏng | Bộ | 6,500,000 | ||
28 | Nạo ngà Mani | Vỉ | 230,000 | ||
29 | REAMER Mani | Vỉ | 85,000 | ||
30 | PESO Mani | Cái | 150,000 | ||
31 | Lentulo mani | Vỉ | 90,000 | ||
32 | Lèn mani | Vỉ | 110,000 | ||
33 | D finder | Vỉ | 110,000 | ||
34 | Lentulo | Vỉ | 85,000 | ||
35 | Kim rửa tủy 2 lỗ | Hộp | 200,000 | ||
36 | Kim rửa tủy 1 lỗ | Gói | 230,000 | ||
37 | Kim rửa tủy | Chiếc | 3,000 | ||
38 | K, H8 Mani | Vỉ | 95,000 | ||
39 | K, H6 Mani | Vỉ | 145,000 | ||
40 | K, H mani | Vỉ | 80,000 | ||
41 | K, H file dẻo Rogin | Vỉ | 65,000 | ||
42 | K, H file cứng Rogin | Vỉ | 45,000 | ||
51 | Gutta hộp giấy diadent | Chiếc | 60,000 | ||
52 | Cone giấy diadent | Hộp | 60,000 | ||
Cone giấy, chính | Hộp | 45,000 | |||
53 | Cone phụ A, B, C, D | Hộp | 70,000 | ||
54 | Cone F1, F2, F3 | Hộp | 120,000 | ||
55 | Cone lỏng | Hộp | 400,000 | ||
56 | Glyde bôi trơn ống tủy HQ | Tuýp | 380,000 | ||
57 | Diệt tủy VN | Lọ | 85,000 | ||
58 | Diệt tủy Nga ko asen | Hộp | 450,000 | ||
59 | Diệt tủy nga có asen | Hộp | 500,000 | ||
60 | Đầu rung Eddy | Vỉ | 320,000 | ||
61 | Đầu rung thẳng | Chiếc | 35,000 | ||
62 | Đầu rung nội nha(đầu thẳng) | Vỉ | 350,000 | ||
63 | Đầu rung nội nha vuông | Cái | 50,000 | ||
64 | CMC | Lọ | 20,000 | ||
65 | CPC | Hộp | 200,000 | ||
66 | TF | Hộp | 200,000 | ||
67 | Hyposol | Lọ | 250,000 | ||
68 | NaOCl 2% | Chai | 275,000 | ||
69 | EDTA 17% 200g | Chai | 350,000 | ||
70 | CHX 2% 480ml(đức) | Chai | 1,300,000 | ||
71 | CHX 2% 400g | Chai | 795,000 | ||
72 | CHX 2% 200g | Chai | 405,000 | ||
73 | Che tuỷ ultra blend | Tuýp | 380,000 | ||
74 | Che tuỷ theracal | Tuýp | 500,000 | ||
75 | Cây giữ K, H file | Cái | 500,000 | ||
76 | Canxi tuýp | Tuýp | 240,000 | ||
77 | Canxi bột | Hộp | 75,000 | ||
78 | Eugenol Sultan | Lọ | 70,000 | ||
79 | Oxy già | Chai | 60,000 | ||
80 | Oxit kẽm | Hộp | 120,000 | ||
81 | Osomol | Lọ | 90,000 | ||
82 | Adseal | Hộp | 530,000 | ||
83 | Costisomol | Hộp | 720,000 | ||
84 | Thước chuẩn hóa cone | Cái | 550,000 | ||
85 | Làm mềm gutta caraven | Lọ | 200,000 | ||
86 | Mũi endoz Mani( mở tuỷ) | Cái | 100,000 | ||
87 | Mũi endoz dentsply | Cái | 220,000 | ||
88 | Bộ đặt đê + Dam | Bộ | 850,000 | ||
89 | Bộ đặt đê | Bộ | 580,000 | ||
90 | Clam (lẻ) | Chiếc | 50,000 | ||
91 | Dam cao su | Hộp | 330,000 | ||
MATRIX, CHÊM | |||||
1 | Trám xoang 2 | Bộ | 650,000 | ||
2 | Matrix thường | Hộp | 250,000 | ||
3 | Matrix nhựa | Gói | 100,000 | ||
4 | Matrix kèm chêm | Hộp | 350,000 | ||
5 | Matrix đa năng | Bộ | 450,000 | ||
6 | Matrix cong | Hộp | 250,000 | ||
7 | Matrix 36 cái có kẹp | Hộp | 250,000 | ||
8 | Lá nhám kẽ 100 | Hộp | 400,000 | ||
9 | Lá matrix | Gói | 40,000 | ||
10 | Kẹp Matrix càng cua | Cái | 70,000 | ||
11 | Kẹp giữ matrix B | Bộ | 200,000 | ||
12 | Kẹp giữ matrix A | Bộ | 250,000 | ||
13 | Kẹp giữ khuôn | Chiếc | 80,000 | ||
14 | Chêm nhựa tròn | Hộp | 40,000 | ||
15 | Chêm nhựa 2 lá | Hộp | 120,000 | ||
16 | Chêm gỗ | Hộp | 110,000 | ||
SẢN PHẨM THÁO LẮP | |||||
1 | Keo dán hàm Fixodent | Mỹ | Tuýp | 125,000 - 150.000 | |
2 | Sáp cây( hộp) | Hộp | 30,000 | ||
3 | Sáp lá to | Hộp | 25,000 | ||
5 | Sáp cây | Lạng | 30,000 | ||
6 | Khay 8 lỗ | Chiếc | 45,000 | ||
7 | Kìm bẻ thạch cao | Chiếc | 160,000 | ||
8 | Nước tự cứng Tiệp | Chai | 170,000 | ||
9 | Nước nấu Tiệp | Chai | 170,000 | ||
10 | Nước nấu TQ | Chai | 110,000 | ||
11 | Nước tự cứng TQ | Chai | 150,000 | ||
12 | Nhựa tự cứng trắng | Lạng | 65,000 | ||
13 | Nhựa tự cứng hồng | Lạng | 65,000 | ||
14 | Nhựa nấu thường | chai | 165,000 | ||
15 | Hộp đựng hàm tháo lắp | Cái | 15,000 | ||
16 | Giá khớp xanh | Chiếc | 330,000 | ||
17 | Giá khớp đen | Chiếc | 220,000 | ||
18 | Giá khớp | Chiếc | 50,000 | ||
19 | Múp đồng có ốc | Chiếc | 270,000 | ||
20 | Răng nhựa tháo lắp | Vỉ | 20,000 | ||
21 | Dao tỉa sáp 10 cây | Bộ | 200,000 | ||
22 | Dao ba | Cái | 20,000 | ||
23 | Cọ sứ | Cái | 70,000 | ||
24 | Lưới thép vàng | Chiếc | 15,000 | ||
25 | Hộp đựng răng TE | Cái | 80,000 | ||
26 | Vỏ răng cửa tạm(mặt dán) | Hộp | 60,000 | ||
27 | Răng nhựa( tập mài cùi) | Gói | 150,000 | ||
28 | Vỏ răng cửa( mão chụp) | Hộp | 50,000 | ||
29 | Răng 6 | Vỉ | 25,000 | ||
30 | Răng 28 | Vỉ | 38,000 | ||
31 | Quang đôi | Chiếc | 300,000 | ||
32 | Nhiễu sáp, dao sứ | Cây | 85,000 | ||
BÔNG | |||||
1 | Gòn cắn | Gói | 90,000 | ||
2 | Kẹp bông hút | Chiếc | 3,000 | ||
3 | Bông cắt sẵn 500G | Gói | 150,000 | ||
4 | Bông gòn ký | Cuộn | 170,000 | ||
5 | Gạc mét | Gói | 80,000 | ||
6 | Gạc cầu | Gói | 5,000 | ||
VẬT LIỆU KHÁC | |||||
1 | Lipid 20% 250ml | Lọ | - | ||
2 | Lipid 20% 100ml | Chai | - | ||
3 | Bộ chống sốc | Bộ | 350,000 | ||
4 | Nước muối | 15,000 | |||
5 | Muối truyền | Chai | 35,000 | ||
6 | Fluor 3M | Gói | 55,000 | ||
7 | Fluor hoa quả | Tuýp | 35,000 | ||
8 | Súc miệng kin | Chai | 115,000 | ||
9 | Povidone | Lọ | 65,000 | ||
10 | ATS | Lọ | 25,000 | ||
11 | Sindolor | Lọ | 5,000 | ||
12 | Metrogyl 10g | Tuýp | 30,000 | ||
13 | Cầm máu Hemostal Ấn Độ | Lọ | 200,000 | ||
14 | Bông cầm máu TQ | Gói | 15,000 | ||
15 | Bông cầm máu TQ | Hộp | 150,000 | ||
16 | Chụp thép trẻ em | Bộ | 2,050,000 | ||
17 | Chụp răng nhựa trẻ em | Bộ | 550,000 |
Giá trên chưa bao gồm cước vận chuyển, thuế
Bảng giá có thể thay đổi mà không cần báo trước cho khách hàng.
Đơn hàng từ 3 triệu đóng trở lên (trừ thạch cao, chất lấy dấu, găng tay) hỗ trợ ship
Bảng giá có thể thay đổi mà không cần báo trước cho khách hàng.
Đơn hàng từ 3 triệu đóng trở lên (trừ thạch cao, chất lấy dấu, găng tay) hỗ trợ ship